LED COMPACT
Giá: Call Đặc tính sản phẩm Kích thước dễ dàng sử dụng với những thiết bị bóng tròn trước đây Sử dụng đế E26 và E39 để tiện cho việc thay thế các bóng loại cũ Thiết bị hiệu suất cao với việc giảm đáng kể chi phí duy trì và sửa chữaPhù hợp: Ngoài trời, nhà máy…
Kích thước
Thông tin sản phẩm
Model |
Điện năng tiêu thụ (W) |
Quang thông (lm) |
Kích cỡ (mm) (axb) |
Đế |
Thùng |
|
30W (6U) – C |
30 |
3000 |
75×210 (240) |
E26,39 |
20 bóng |
|
40W (6U) – C |
40 |
4000 |
75×250 (285) |
E26,39 |
20 bóng |
|
55W (8U) – C |
55 |
5500 |
104×310 |
E39 |
9 bóng |
|
75W (8U) – C |
75 |
7500 |
104×327 |
E39 |
9 bóng |
|
30W (6U) – F |
30 |
2500 |
75×210 (240) |
E26,39 |
9 bóng |
|
35W (8U) – F |
35 |
3000 |
104×277 |
E39 |
20 bóng |
|
40W (6U) – F |
40 |
3350 |
75×250 (285) |
E26,39 |
20 bóng |
|
45W (8U) – F |
45 |
3700 |
104×295 |
E39 |
9 bóng |
|
55W (8U) – F |
55 |
4150 |
104×310 |
E39 |
9 bóng |
|
75W (8U) – F |
75 |
5800 |
104×327 |
E39 |
9 bóng |
|